--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ musical composition chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bastardised
:
xuất phát, có nguồn gốc từ nhiều hơn một nguồn hay phong cách; có pha trộn, lai căng
+
lưỡi liềm
:
SickleTrăng lưỡi liềmA crecent moon, a waning moon
+
funnel
:
cái phễu
+
coi rẻ
:
To regard as of little value
+
bất tương xâm
:
(Hiệp ước bất tương xâm) Treaty of non reciprocan aggression